chánh | * noun - Head, chief (as opposite to phó) =một chánh hai phó+one chief and two deputies =chánh tổng+canton chief -Sprig, twig |
chánh | * dtừ|- head, chief (as opposite to)|= một chánh hai phó one chief and two deputies|= chánh tổng canton chief|- sprig, twig, branch |
* Từ tham khảo/words other:
- bản quyết toán
- ban ra
- bàn ra
- bán ra
- bắn ra