Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhứ
- Tantalize
=Đừng đem tiền của ra mà nhử nó+Don't tantalize him with wealth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhứ
- tantalize|= đừng đem tiền của ra mà nhử nó don't tantalize him with wealth|- entice, lure (with a bait)
* Từ tham khảo/words other:
-
chảo làm muối
-
cháo loãng
-
cháo lòng
-
cháo lúa mạch loãng
-
chào mào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhứ
* Từ tham khảo/words other:
- chảo làm muối
- cháo loãng
- cháo lòng
- cháo lúa mạch loãng
- chào mào