Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhử
* verb
- to lure, to entice, to snare
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhử
- to lure, to entice, to snare; rheum (from the eyes), gum
* Từ tham khảo/words other:
-
chào lại
-
chảo làm muối
-
cháo loãng
-
cháo lòng
-
cháo lúa mạch loãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhử
* Từ tham khảo/words other:
- chào lại
- chảo làm muối
- cháo loãng
- cháo lòng
- cháo lúa mạch loãng