Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chào lại
- to return somebody's salute/greeting
* Từ tham khảo/words other:
-
bên này
-
bên ngoài
-
bên ngoại
-
bên ngưỡng cửa của thần chết
-
bên nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chào lại
* Từ tham khảo/words other:
- bên này
- bên ngoài
- bên ngoại
- bên ngưỡng cửa của thần chết
- bên nguyên