Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
già nua
- Old, aged
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
già nua
- old, aged
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ đôi cái trước cái sau
-
bộ đối chiếu
-
bộ đội chính quy
-
bộ đội chủ lực
-
bộ đôi cùng hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
già nua
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đôi cái trước cái sau
- bộ đối chiếu
- bộ đội chính quy
- bộ đội chủ lực
- bộ đôi cùng hoa