trở ngại | * noun - hindrance, obstacle, obstruction * verb - to hinder, to obstruct |
trở ngại | - barrier; hindrance; obstacle; roadblock; impediment|= gặp trở ngại to meet an obstacle; to come up against an obstacle|= những trở ngại trên bước đường cải cách roadblocks in the path of reform |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyền
- chuyến
- chuyển
- chuyện
- chuyển ai lên tòa án cấp cao hơn để xử