Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở nên
* verb
- to turn, to become
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trở nên
- to turn; to grow; to become|= thường thì phải có lý do nào đó người ta mới trở nên điên dại there's usually a reason why people become crazy
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên
-
chuyền
-
chuyến
-
chuyển
-
chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở nên
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên
- chuyền
- chuyến
- chuyển
- chuyện