Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh mặt
- to stay in the background
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu đọa đày
-
chịu đực
-
chịu đựn
-
chịu đựng
-
chịu đựng ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chịu đọa đày
- chịu đực
- chịu đựn
- chịu đựng
- chịu đựng ai