Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giận không nói nên lời
- too angery to speak
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn điền
-
ban điển chế
-
bắn điều chỉnh
-
ban điều hành
-
ban điều tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giận không nói nên lời
* Từ tham khảo/words other:
- bạn điền
- ban điển chế
- bắn điều chỉnh
- ban điều hành
- ban điều tra