Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian khổ
- Arduous. hardship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gian khổ
- hard; arduous; hardship|= một cuộc đời gian khổ a life of hardship|= kinh qua nhiều gian khổ chông gai to go through the mill; to suffer great hardship
* Từ tham khảo/words other:
-
bò lổm ngổm
-
bộ lợn biển
-
bộ lòng
-
bộ lông
-
bộ lông báo sư tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian khổ
* Từ tham khảo/words other:
- bò lổm ngổm
- bộ lợn biển
- bộ lòng
- bộ lông
- bộ lông báo sư tử