Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giàn khoan dầu
- derrick; oil-rig|= giàn khoan dầu ngoài khơi offshore oil-rig
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ đen
-
quy điểm
-
quy điền
-
quy điều
-
quy định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giàn khoan dầu
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đen
- quy điểm
- quy điền
- quy điều
- quy định