Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần truồng
* adj
- naked, nude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trần truồng
- unclothed; naked; nude|= đừng đứng trần truồng trong phòng làm việc! don't stand in the workroom with nothing on!|= ngồi trần truồng cho người ta chụp ảnh to pose in the nude for a photographer
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồng lợn
-
chưởng lý
-
chuồng mất
-
chướng mắt
-
chường mặt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần truồng
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng lợn
- chưởng lý
- chuồng mất
- chướng mắt
- chường mặt ra