Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưởng lý
* noun
-Attorney
-general; public proscentor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chưởng lý
* dtừ|- attorney general, public prosecutor, attorney general
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo hiểm lại
-
bảo hiểm lao động
-
bảo hiểm nhân thọ
-
bảo hiểm phí
-
bảo hiểm quốc gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưởng lý
* Từ tham khảo/words other:
- bảo hiểm lại
- bảo hiểm lao động
- bảo hiểm nhân thọ
- bảo hiểm phí
- bảo hiểm quốc gia