Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trấn phủ
- guard, defend (a place)
* Từ tham khảo/words other:
-
dây xích
-
dây xích cặp
-
dây xích chân ngựa
-
dây xích chó
-
dây xích nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trấn phủ
* Từ tham khảo/words other:
- dây xích
- dây xích cặp
- dây xích chân ngựa
- dây xích chó
- dây xích nhỏ