Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hô
* verb
- to cry out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hô
- to cry out; to exclaim; to protrude|= răng nó hô quá his teeth protrude too far
* Từ tham khảo/words other:
-
bủn rủn
-
bùn sông
-
bún tàu
-
bùn than
-
bún thang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hô
* Từ tham khảo/words other:
- bủn rủn
- bùn sông
- bún tàu
- bùn than
- bún thang