bủn rủn | * adj - Flagging, flaccid =hai chân bủn rủn không bước được+his two legs flagging, he could hardly walk =sợ bủn rủn cả chân tay+to have one's limbs flaccid out of fear =bủn rủn cả người vì đói+to have one's whole body flagging from hunger |
bủn rủn | * ttừ|- flagging, flaccid, feel weak|= hai chân bủn rủn không bước được his two legs flagging, he could hardly walk|= sợ bủn rủn cả chân tay to have one's limbs flaccid out of fear|- physically exhausted |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch hầu
- bách hiếp
- bạch hổ
- bách hóa
- bách hợp