Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch hầu
* noun
- Diphtheria, diphtheritis
=tiêm phòng bạch hầu+to give inoculations against diphtheria
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạch hầu
- xem bệnh bạch hầu
* Từ tham khảo/words other:
-
ân cần
-
ân cần thân mật
-
ăn cánh
-
ăn cánh với
-
ăn cánh với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch hầu
* Từ tham khảo/words other:
- ân cần
- ân cần thân mật
- ăn cánh
- ăn cánh với
- ăn cánh với nhau