ân cần | * adj - Solicitous, thoughtful =lời thăm hỏi ân cần+a solicitous inquiry (after someone's condition) =thái độ ân cần+a thoughtful attitude |
ân cần | - thoughtful; hearty; hospitable; attentive; considerate|= sự ân cần hospitality; friendliness; thoughtfulness|= thái độ ân cần a thoughtful attitude |
* Từ tham khảo/words other:
- ám ngữ
- ẵm ngửa
- ám ngục
- âm nguyên
- âm nguyên âm