Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hố
* noun
- hole; grave; tomb
=hố cá nhân+foxhole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hố
- hole; pit; ditch
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng đói
-
bụng đói cật rét
-
bụng đói cồn cào
-
bụng đói thì tai điếc
-
bung dừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hố
* Từ tham khảo/words other:
- bụng đói
- bụng đói cật rét
- bụng đói cồn cào
- bụng đói thì tai điếc
- bung dừ