Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng đói
- to have an empty stomach|= bơi khi bụng đói sẽ dễ chịu hơn you will feel more comfortable when swimming on an empty stomach|= anh nên để bụng đói trước khi khám bác sĩ you should eat nothing before a medical examination
* Từ tham khảo/words other:
-
thiềm thừ
-
thiểm thước
-
thiệm tuất
-
thiểm viện
-
thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng đói
* Từ tham khảo/words other:
- thiềm thừ
- thiểm thước
- thiệm tuất
- thiểm viện
- thiên