Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng ngắt
- completely deserted
* Từ tham khảo/words other:
-
đột ngột
-
đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ
-
đốt nhà
-
đốt nhang
-
đốt nhang cúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- đột ngột
- đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ
- đốt nhà
- đốt nhang
- đốt nhang cúng