Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng đói thì tai điếc
* thngữ|- a hungry belly has no ears
* Từ tham khảo/words other:
-
người mua bán cổ phần chứng khoán
-
người mua bán hàng rong
-
người mua chuộc
-
người mua dài hạn
-
người múa điệu thoát y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng đói thì tai điếc
* Từ tham khảo/words other:
- người mua bán cổ phần chứng khoán
- người mua bán hàng rong
- người mua chuộc
- người mua dài hạn
- người múa điệu thoát y