Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng đói cồn cào
- stomach sounds because of hunger
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp đặt
-
xếp đặt lại
-
xếp đầy
-
xếp đè lên nhau
-
xếp dỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng đói cồn cào
* Từ tham khảo/words other:
- xếp đặt
- xếp đặt lại
- xếp đầy
- xếp đè lên nhau
- xếp dỡ