Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày mùa
* noun
- harvest time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày mùa
- harvest time|= gần đến ngày mùa, họ lại về quê sản xuất nông nghiệp as harvest time approaches, they return to their native villages for agricultural production
* Từ tham khảo/words other:
-
câu trích dẫn
-
cầu trời
-
câu trộm
-
câu trong dấu ngoặc
-
cầu trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày mùa
* Từ tham khảo/words other:
- câu trích dẫn
- cầu trời
- câu trộm
- câu trong dấu ngoặc
- cầu trục