Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng đói cật rét
- hungry and cold; in misery; in great distress
* Từ tham khảo/words other:
-
thói riêng
-
thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
-
thối rũa
-
thối rữa
-
thối rữa khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng đói cật rét
* Từ tham khảo/words other:
- thói riêng
- thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
- thối rũa
- thối rữa
- thối rữa khô