họ | * noun - last name ; family name * noun - tontine =chi họ+to participate in a tontine they =họ nói rằng+they say that |
họ | - last name; surname; family name; (thực vật học, động vật học, ngôn ngữ học) family; group|= họ nhà mèo the cat family|- they|= họ nói anh giàu lắm they say that you are very rich|= họ thề bảo vệ danh dự gia đình they swore to defend the family honour|- them|= nhưng tôi không tin họ but i don't trust them|= đừng để ý đến họ! don't pay any attention to them!|- their|= bố họ làm công nhân their father was a worker|- tontine|= chơi họ to participate in a tontine |
* Từ tham khảo/words other:
- bù lỗ nhập
- bù lỗ xuất khẩu
- bu lông
- bu lông móc
- bù loong