hồ | * noun - lake paste =lọ hồ+a bottle of paste * verb - to glue; to starch =hồ quần áo+to glue linen * noun - mortar =thợ hồ+mason |
hồ | - lake|= hồ lạnh quá nên bơi không được the lake was too cold to swim in|- glue; paste|= lọ hồ a bottle of paste|- to glue; to starch|= hồ quần áo to glue linen|- mortar |
* Từ tham khảo/words other:
- bùn tuyết
- bùn vôi
- bủn xỉn
- bun-ga-ri
- buna