Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng cục
* dtừ|- head department; head office, general department
* Từ tham khảo/words other:
-
mèo đực
-
mèo già hóa cáo
-
mèo khen mèo dài đuôi
-
mèo khoang
-
mẹo lảnh tránh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng cục
* Từ tham khảo/words other:
- mèo đực
- mèo già hóa cáo
- mèo khen mèo dài đuôi
- mèo khoang
- mẹo lảnh tránh