Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi chiến
- open hostilites, start hostilities
* Từ tham khảo/words other:
-
vụt qua
-
vụt quất
-
vứt ra khỏi máy bay
-
vụt tắt
-
vứt vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi chiến
* Từ tham khảo/words other:
- vụt qua
- vụt quất
- vứt ra khỏi máy bay
- vụt tắt
- vứt vào