Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khối chặn đường
- road blocks
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻo mà
-
kẹo mạch nha
-
kéo màn
-
kéo mạnh
-
kéo mạnh bất ngờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khối chặn đường
* Từ tham khảo/words other:
- kẻo mà
- kẹo mạch nha
- kéo màn
- kéo mạnh
- kéo mạnh bất ngờ