Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng cục
* dtừ|- head department; head office, general department
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu năng suất
-
thiểu não
-
thiếu nghệ thuật
-
thiếu nghị lực
-
thiếu nghiêm trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng cục
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu năng suất
- thiểu não
- thiếu nghệ thuật
- thiếu nghị lực
- thiếu nghiêm trang