Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi chiếu
- (of film) begin to show
* Từ tham khảo/words other:
-
vỗ ngực
-
vợ người da đỏ
-
vô nguyên tắc
-
vô nhà đá
-
vở nhạc kịch trong đó không có lời nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi chiếu
* Từ tham khảo/words other:
- vỗ ngực
- vợ người da đỏ
- vô nguyên tắc
- vô nhà đá
- vở nhạc kịch trong đó không có lời nói