Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi chiếu
- (of film) begin to show
* Từ tham khảo/words other:
-
không diễn cảm
-
không điển hình
-
không diễn tả được
-
không điệu bộ
-
không điều độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi chiếu
* Từ tham khảo/words other:
- không diễn cảm
- không điển hình
- không diễn tả được
- không điệu bộ
- không điều độ