Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất tính vật chất
* ngđtừ|- dematerialise
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chịu
-
bắt chịu hình phạt chui dưới sống tàu
-
bất chợt
-
bắt chợt
-
bất chợt bắt được đang làm gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất tính vật chất
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chịu
- bắt chịu hình phạt chui dưới sống tàu
- bất chợt
- bắt chợt
- bất chợt bắt được đang làm gì