Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội đồ
- solitary confinement with hard labour
* Từ tham khảo/words other:
-
thu hoạch thuế trong nước
-
thu hoàn
-
thu hồi
-
thử hỏi
-
thu hồi không cho lưu hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội đồ
* Từ tham khảo/words other:
- thu hoạch thuế trong nước
- thu hoàn
- thu hồi
- thử hỏi
- thu hồi không cho lưu hành