Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt dạn mày dày mà làm
* thngữ|- to have the face to do sth
* Từ tham khảo/words other:
-
khôn ngoan
-
khôn ngoan láu
-
khôn ngoan trước tuổi
-
khôn ngoan và phức tạp
-
khôn nguôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt dạn mày dày mà làm
* Từ tham khảo/words other:
- khôn ngoan
- khôn ngoan láu
- khôn ngoan trước tuổi
- khôn ngoan và phức tạp
- khôn nguôi