Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất dần
- to vanish slowly; to fade away|= những phong tục này ngày nay đang mất dần these customs are fading away now
* Từ tham khảo/words other:
-
không ở được
-
không ở ngay nơi làm việc
-
không ở nhà
-
không ở phiên chế của đại đoàn
-
không ở yên một chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất dần
* Từ tham khảo/words other:
- không ở được
- không ở ngay nơi làm việc
- không ở nhà
- không ở phiên chế của đại đoàn
- không ở yên một chỗ