Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dai dẳng
* adj
- prawn-out; long lasting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dai dẳng
* ttừ|- prawn-out; long lasting; prolonged, protracted; persist, tenacious; obstinate
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu lao vào
-
bắt đầu lên đường
-
bắt đầu luyện
-
bắt đầu nảy nở
-
bắt đầu nhé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dai dẳng
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu lao vào
- bắt đầu lên đường
- bắt đầu luyện
- bắt đầu nảy nở
- bắt đầu nhé