Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đãi đằng
- treat, entertain
=Đãi đằng bạn bè+To entertain his friends to a feast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đãi đằng
- treat, entertain|= đãi đằng bạn bè to entertain his friends to a feast
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh đậu yết hầu
-
bệnh di tinh
-
bệnh di truyền
-
bệnh dị ứng
-
bệnh dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đãi đằng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh đậu yết hầu
- bệnh di tinh
- bệnh di truyền
- bệnh dị ứng
- bệnh dịch