Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội đồ
- solitary confinement with hard labour
* Từ tham khảo/words other:
-
bội hoạt
-
bồi hồi
-
bổi hổi bồi hồi
-
bồi hồi cảm động
-
bôi iôt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội đồ
* Từ tham khảo/words other:
- bội hoạt
- bồi hồi
- bổi hổi bồi hồi
- bồi hồi cảm động
- bôi iôt