Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật đàm
- confidential talks; secret talks
* Từ tham khảo/words other:
-
người đổ dầu
-
người đỡ đầu
-
người đỡ đẻ
-
người do dự
-
người dò hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật đàm
* Từ tham khảo/words other:
- người đổ dầu
- người đỡ đầu
- người đỡ đẻ
- người do dự
- người dò hỏi