Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toàn thể
* verb
- all of, the whole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
toàn thể
- all; whole; entire
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng teo cơ vai
-
chung thẩm
-
chung thân
-
chúng thần
-
chung thân cấm cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toàn thể
* Từ tham khảo/words other:
- chứng teo cơ vai
- chung thẩm
- chung thân
- chúng thần
- chung thân cấm cố