Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chung thân cấm cố
- life imprisonment|= bị kết án chung thân cấm cố to be sentenced to life imprisonment
* Từ tham khảo/words other:
-
thiển nghĩ
-
thiên nghiệp
-
thiền ngữ
-
thiên nhai
-
thiên nhan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chung thân cấm cố
* Từ tham khảo/words other:
- thiển nghĩ
- thiên nghiệp
- thiền ngữ
- thiên nhai
- thiên nhan