Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúng thần
- we; us|= đừng! thưa bệ hạ! chúng thần van bệ hạ! no, your majesty, we beg you!
* Từ tham khảo/words other:
-
hình mõm chó
-
hình móng
-
hình móng ngựa
-
hình mũ
-
hình múa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúng thần
* Từ tham khảo/words other:
- hình mõm chó
- hình móng
- hình móng ngựa
- hình mũ
- hình múa