Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái hợp
* verb
- to reunite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tái hợp
* đtừ|- to reunite, bring together again; join again, joint together again
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ động
-
chữ đồng
-
chữ đồng âm
-
chu du
-
chủ dự án
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái hợp
* Từ tham khảo/words other:
- chủ động
- chữ đồng
- chữ đồng âm
- chu du
- chủ dự án