Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chung thẩm
- To exercise final jurisdiction
=toà chung thẩm+a court exercising final jurisdiction, a court of last resort
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chung thẩm
- to give final judgment
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh tro
-
bánh trôi
-
bánh trôi nước
-
bánh tròn
-
bánh trứng đường bông đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chung thẩm
* Từ tham khảo/words other:
- bánh tro
- bánh trôi
- bánh trôi nước
- bánh tròn
- bánh trứng đường bông đường