Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh trôi
- (cũng nói bánh trôi nước) floating cake (made of bits of brown sugar wrapped in glutinous rice paste and cooke by scalding in boiling weter); marble dumplings made of white rice flour, with rock sugar fillings
* Từ tham khảo/words other:
-
âm thanh êm tai
-
âm thanh giả tạo
-
âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
-
âm thanh học
-
âm thanh kêu ù ù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh trôi
* Từ tham khảo/words other:
- âm thanh êm tai
- âm thanh giả tạo
- âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
- âm thanh học
- âm thanh kêu ù ù