Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mộng tinh
- Nocturnal emission, wet dream
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mộng tinh
- to have nocturnal emissions; to have wet dreams
* Từ tham khảo/words other:
-
cao vượt lên như tháp
-
cao vút
-
cao xa
-
cao xạ
-
cao xạ phòng không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mộng tinh
* Từ tham khảo/words other:
- cao vượt lên như tháp
- cao vút
- cao xa
- cao xạ
- cao xạ phòng không