Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao xạ
* noun
- Anti-aircraft gun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao xạ
- xem súng cao xạ
* Từ tham khảo/words other:
-
ban chấp hành trung ương
-
bản chất
-
bẩn chật
-
bản chất của loài người
-
bản chất đàn bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao xạ
* Từ tham khảo/words other:
- ban chấp hành trung ương
- bản chất
- bẩn chật
- bản chất của loài người
- bản chất đàn bà