Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẩn chật
* verb
- to be in want
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẩn chật
* đtừ|- to be in want
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh đức mẹ
-
anh dũng
-
anh dũng bội tinh
-
anh dũng bội tinh victoria
-
ánh đuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẩn chật
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh đức mẹ
- anh dũng
- anh dũng bội tinh
- anh dũng bội tinh victoria
- ánh đuốc