Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao vút
- Immeasurably high
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao vút
- immeasurably high
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chân vẹo
-
ban chấp hành
-
ban chấp hành trung ương
-
bản chất
-
bẩn chật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao vút
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chân vẹo
- ban chấp hành
- ban chấp hành trung ương
- bản chất
- bẩn chật